Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
va li



noun
suitcase

[va li]
suitcase
Dồn hết quần áo của chúng ta vào va li này được không?
Will this suitcase hold all our clothes?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.